Xe nâng TOYOTA Model: 02-8FD(L15) và 02-8FD18

Thông số kỹ thuật xe nâng TOYOTA 02-8FD(L)15 | 02-8FD18. là dòng xe nâng thế hệ mới của hãng TOYOTA được trang bị động cơ thế hệ mới 1ZS do chính Toyota sản xuất. Xe nâng dầu có tải trọng 1.500kg với 1.800kg. Chiều cao nâng tiêu chuẩn 3.000 mm Hoặc tùy chọn đến 6.000 lựa chọn nâng cao.

 Ưu điểm động cơ mới 1ZS là động cơ 3 xi lanh công xuất động cơ 54Kw với mô-men xoán cực đại 174Nm tại 1.800 vòng. Dung tích xi lanh của động cơ Toyota 1ZS 1,794 cc với tobor nên cho công xuất như xe động cơ sử dụng 4 xi lanh 2.000cc. 

Xe nâng TOYOTA Model: 02-8FD(L15) và 02-8FD18

  Đơn vị Ký hiệu   1.5 Tấn (1.5 Ton) 1.8 Tấn (1.8 Ton)  
Model     02-8FD15 (02-8FDL15) 02-8FD18
Sức nâng Kg   1,500 1,750

Hiệu

Xuất

Trọng tâm tải mm   500 500
Chiều cao tiêu chuẩn mm A 3,000 3,000
Khoản cách càng và mặt đất mm B 145 145
Tốc độ nâng Có tải mm/s   650 650
Không tải mm/s   675 675
Tốc độ hạ Có tải mm/s   500 500
Không tải mm/s   550 550
Gốc nghiên cột deg C/D 6/11 (7/10) 6/11
Tốc độ duy chuyển Chạy tới [ Có tải / Không tải ] km/h   19,0/19,4 (13,0/13,5)  19,0/19,4 (13,0/13,5) 
Chạy lùi [ Có tải / Không tải ] km/h   19,0/19,4 (13,0/13,5)  19,0/19,4 (13,0/13,5) 
Khả năng leo dóc %   45 44
Bán kính quay vòng tối thiểu mm E 1.990 2.010
Tên động cơ / Model động cơ     Toyota / 1ZS Toyota / 1ZS

động

Công xuất động cơ kw/rpm   40/2,200 40/2,200
ps/rpm   54/2,200 54/2,200
Mô-men xoán cực đại Nm/rpm   174/1,800 174/1,800
kgfm/rpm   17,7/1,800 17,7/1,800
Dung tích xi lanh cc   1,794 1,794
Dung tích bình nhiên liệu L   45 45
Chiều dài đầy đủ mm F 3.205 3.230

Kích

thước

chính

Kích thước càng nâng ( Nĩa nâng ) mm G/H/I 920/100/35 920/100/35
Chiều rộng tổng thân xe mm J 1,070 (1,045) 1,070
Chiều cao cột nâng mm K 1,995 (1,970) 1,995
Chiều cao tổng khi nâng tối đa mm L 3,920 3,920
Chiều cao cabin bảo vệ đầu mm M 2,080 2,080
Khoản cách trục bánh xe mm N 1,485 1,485
Khoản cách bánh xe Bánh trước mm O 885 885
Bánh sau mm P 895 895
Chiều cao gầm mm   115 (90) 115
Trọng lượng xe kg   2,560 2,740
Lốp trước     6.50-10-10PR (6.00-9-10PR) 6.50-10-10PR Lốp
Lốp sau     5.00-8-8PR 5.00-8-8PR
Với lốp đôi        
Chiều rộng tổng thân xe mm J 1,290 1,290  
Khoản cách bánh xe Lốp trước mm O 1,010 1,010
Trọng lượng xe kg   2,590 2,770
Kích thước lốp đôi     4.50-12-8PR 4.50-12-8PR

 

Chat với giaxenang.com